Hãy nói nhiều hơn về vải

Như bạn đã biết vải rất quan trọng đối với một sản phẩm may mặc. Vậy hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu thêm về vải nhé.

Thông tin về vải (thông tin về vải thường bao gồm: thành phần, chiều rộng, trọng lượng gram, chức năng, hiệu ứng chà nhám, cảm giác cầm tay, độ đàn hồi, mép cắt bột giấy và độ bền màu)

1. Thành phần

(1) Các thành phần phổ biến bao gồm polyester, nylon (gổ cẩm), cotton, rayon, sợi tái chế, spandex, v.v. (Lưu ý: ngoại trừ spandex, các thành phần khác có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc trộn lẫn để tạo thành các loại vải, chẳng hạn như polyester, cotton, polyester amoniac, nylon, cotton polyester amoniac, v.v.)

(2) Phương pháp phân biệt vải: ① Phương pháp cảm nhận bằng tay: chạm nhiều hơn và cảm nhận nhiều hơn. Nói chung, cảm giác cầm tay của polyester tương đối cứng, trong khi cảm giác của nylon tương đối mềm và hơi lạnh, khi chạm vào sẽ thoải mái hơn. Vải cotton tạo cảm giác se se.

② . phương pháp đốt: khi đốt polyester, “khói có màu đen” và tro rất lớn; Khi gấm cháy, “khói trắng” và tro bụi dày đặc; Bông cháy khói xanh, “tàn tro ép thành bột bằng tay”.

2. Chiều rộng

(1) . chiều rộng được chia thành chiều rộng đầy đủ và chiều rộng ròng. Chiều rộng đầy đủ đề cập đến chiều rộng từ bên này sang bên kia, bao gồm cả mắt kim và chiều rộng lưới đề cập đến chiều rộng lưới có thể được sử dụng.

(2) Chiều rộng thường do nhà cung cấp cung cấp, và chiều rộng của hầu hết các loại vải chỉ có thể điều chỉnh một chút vì sợ ảnh hưởng đến kiểu dáng của vải. Trong trường hợp vải bị hao hụt nhiều, cần liên hệ với nhà cung cấp để kiểm tra xem có thể điều chỉnh được hay không.

3. Trọng lượng gram

(1) Trọng lượng gram của vải thường là mét vuông. Ví dụ, trọng lượng gram của 1 mét vuông vải dệt kim là 200 gram, được biểu thị bằng 200g/m2. Là đơn vị đo trọng lượng.

(2) Trọng lượng gram của vải gấm thông thường và vải polyester amoniac càng nặng thì hàm lượng amoniac càng cao. Hàm lượng amoniac dưới 240g hầu hết nằm trong khoảng 10% (90/10 hoặc 95/5). Hàm lượng amoniac trên 240 thường là 12% -15% (chẳng hạn như 85/15, 87/13 và 88/12). Hàm lượng amoniac bình thường càng cao thì độ đàn hồi càng tốt và giá càng đắt.

4. Chức năng và cảm giác

(1) Phân biệt giữa hút ẩm và mồ hôi và chống thấm nước: nhỏ vài giọt nước lên vải để xem vải hút nước nhanh đến mức nào

(2) làm khô nhanh, kháng khuẩn, chống tĩnh điện, chống lão hóa, v.v., theo yêu cầu của khách.

(3) cảm giác tay: cùng một loại vải có thể được điều chỉnh theo cảm giác khác nhau tùy theo yêu cầu của khách. (Lưu ý: cảm giác cầm tay của vải có dầu silicon sẽ đặc biệt mềm nhưng không thấm và thoát ra, in không được chắc chắn. Nếu khách hàng chọn vải có dầu silicon thì cần giải thích trước.)

5. Làm mờ

(1), không mài, mài một mặt, mài hai mặt, gia công thô, kẹp, v.v. theo yêu cầu của khách hàng. Lưu ý: sau khi mài, cấp độ chống đóng vón sẽ giảm

(2) Một số loại len là len có sợi, có thể dệt ra mà không cần chà nhám thêm. Chẳng hạn như bông giả polyester và bông giả gấm.

6. Cắt tỉa bùn: cắt tỉa bùn trước rồi cắt tỉa, để tránh bị cong và cuộn cạnh.

7. Độ co giãn: độ co giãn có thể được xác định bằng chi số sợi, thành phần và quá trình xử lý sau, tùy thuộc vào tình hình thực tế.

8. Độ bền màu: tùy thuộc vào yêu cầu của vải, nhà cung cấp và khách hàng. Đơn vị màu được in phải tốt hơn và người mua phải đặc biệt nhấn mạnh vào màu trắng. Kiểm tra độ bền màu đơn giản: Thêm một ít bột giặt vào nước ấm 40 – 50oC, sau đó ngâm bằng vải trắng. Sau khi ngâm vài giờ, quan sát thấy nước có màu trắng đục.


Thời gian đăng: Sep-01-2021